Từ điển Thiều Chửu
踝 - hoã/khoã
① Cái mắt cá chân. ||② Gót chân. Ta quen đọc là chữ khoã.

Từ điển Trần Văn Chánh
踝 - hoả/khỏa
(giải) ① Mắt cá chân, mắt cá; ② (văn) Gót chân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
踝 - khoả
Mắt cá chân — Cũng chỉ cái gót chân.